Chinese renminbi yuan

Không tìm thấy kết quả Chinese renminbi yuan

Bài viết tương tự

English version Chinese renminbi yuan


Chinese renminbi yuan

Ít dùng 1, 2, 5 phân
Số nhiều Ngôn ngữ của tiền tệ này không có sự phân biệt số nhiều số ít.
Nguồn The World Factbook, 2006 est.
Website www.pbc.gov.cn
1/10 giác (角)
giác (角) mao (毛)
Neo vào Rổ tiền tệ Trung Quốc
Thường dùng 1, 5 giác, ¥1
Tiền giấy ¥1, ¥5, ¥10, ¥20, ¥50, ¥100
Mã ISO 4217 CNY
Tên gọi khác khối (块)
Ký hiệu RMB, ¥
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc
1/100 phân (分)
Sử dụng tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Lạm phát 1.5%